Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decrease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkriːs/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈkriːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giảm, sự bớt đi
        Contoh: There was a decrease in sales last month. (Có sự giảm doanh số tháng trước.)
  • động từ (v.):làm giảm, làm bớt đi
        Contoh: The company decided to decrease production. (Công ty quyết định giảm sản xuất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decrescere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'crescere' có nghĩa là 'lớn lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giảm cân, giảm lượng mưa, hoặc giảm số lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reduction, decline
  • động từ: reduce, diminish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: increase, growth
  • động từ: increase, expand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decrease gradually (giảm dần dần)
  • significant decrease (sự giảm đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decrease in temperature made us wear more clothes. (Sự giảm nhiệt độ khiến chúng tôi mặc nhiều quần áo hơn.)
  • động từ: We need to decrease our expenses. (Chúng ta cần phải giảm chi tiêu của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company faced a significant decrease in its profits. The manager decided to decrease production costs by decreasing the number of workers. Surprisingly, this decrease led to an increase in efficiency, and the company's profits started to increase again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty gặp phải sự giảm đáng kể về lợi nhuận. Giám đốc quyết định giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm số lượng công nhân. Đáng ngạc nhiên, việc giảm này dẫn đến sự tăng cường hiệu quả, và lợi nhuận của công ty bắt đầu tăng trở lại.