Nghĩa tiếng Việt của từ decree, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkriː/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈkriː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyết định của chính phủ hoặc nhà nước
Contoh: The king issued a decree. (Raja mengeluarkan sebuah firman.) - động từ (v.):ban hành quyết định, lệnh
Contoh: The court decreed a new law. (Mahkamah menetapkan undang-undang baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decretum', từ 'decerno' nghĩa là 'phán đoán, quyết định', gồm 'de-' và 'cernere' nghĩa là 'phân biệt, quyết định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà có một bức tranh về một vị vua ban hành một 'decree' (quyết định).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: edict, order, proclamation
- động từ: enact, order, proclaim
Từ trái nghĩa:
- danh từ: request, appeal
- động từ: request, appeal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- issue a decree (ban hành một quyết định)
- enforce a decree (thi hành một quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The decree was published in the official gazette. (Firman diterbitkan dalam Berita Resmi.)
- động từ: The president decreed a national day of mourning. (Presiden menetapkan hari kemerdekaan nasional.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king decreed that all citizens must plant a tree. This decree was aimed at improving the environment and beautifying the kingdom. (Dulur waktu, seorang raja menetapkan bahwa semua warga harus menanam pohon. Firman ini bertujuan untuk meningkatkan lingkungan dan mempercantik kerajaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua ban hành quyết định rằng tất cả công dân phải trồng một cây. Quyết định này nhằm mục đích cải thiện môi trường và làm đẹp vương quốc.