Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decrepit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkrep.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈkrep.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lỗi thời, hư hỏng, suy yếu do già
        Contoh: The old bridge was decrepit and unsafe. (Cầu cũ đó là lỗi thời và không an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decrepitus', từ 'de-', ý nghĩa 'hoàn toàn', kết hợp với 'crepitus', nghĩa là 'giòn, vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà cũ và hư hỏng, hoặc một chiếc xe cũ không còn chạy được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: old, worn-out, dilapidated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: new, sturdy, robust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decrepit state (trạng thái lỗi thời)
  • decrepit condition (tình trạng hư hỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The decrepit building was finally demolished. (Tòa nhà lỗi thời cuối cùng đã bị tháo dỡ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a decrepit old castle that stood on a hill. Despite its crumbling walls and rusty gates, it held many secrets and stories within its decrepit halls. (Ngôi lâu đài cũ lỗi thời đã từng đứng trên một ngọn đồi. Mặc dù tường đổ nát và cổng gỉ sét, nó vẫn giữ nhiều bí mật và câu chuyện trong những hành lang lỗi thời của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài già cỗi đứng trên đồi. Mặc dù tường đổ nát và cổng gỉ sét, nhưng nó vẫn giữ nhiều bí mật và câu chuyện trong những hành lang lỗi thời của nó.