Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkraɪ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈkraɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phê bình, chỉ trích, phản đối mạnh mẽ
        Contoh: The opposition party decried the new policy. (Partai oposisi membantah kebijakan baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'décrété', có nghĩa là 'ban hành', từ 'décréter' nghĩa là 'ra lệnh'. Được chuyển đổi thành tiếng Anh với nghĩa bị thay đổi thành 'phê bình mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình nơi mọi người đang khóc lóc và kêu gọi để phê bình một quyết định chính sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: denounce, condemn, criticize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend, endorse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decry publicly (phê bình công khai)
  • decry as unjust (phê bình là không công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many people decried the new law as unfair. (Nhiều người phê bình luật mới là không công bằng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town where the people were unhappy with a new rule. They decided to decry the rule by holding a public meeting. Each person took turns to express their dissatisfaction, and together, they created a strong message of opposition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà người dân không vui với một quy định mới. Họ quyết định phê bình quy định đó bằng cách tổ chức một cuộc họp công cộng. Mỗi người lần lượt bày tỏ sự không hài lòng của mình, và cùng nhau, họ tạo ra một thông điệp phản đối mạnh mẽ.