Nghĩa tiếng Việt của từ dedicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛdɪˌkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛdɪˌkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cống hiến, dành riêng cho
Contoh: She dedicated her life to helping others. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dedicare', gồm 'de-' và 'dicare' nghĩa là 'công bố, tuyên bố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cống hiến thời gian và công sức cho một mục đích cao cả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: devote, consecrate, commit
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dedicate to (cống hiến cho)
- dedicate oneself to (cống hiến bản thân cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He dedicated his book to his parents. (Anh ấy dành cuốn sách của mình cho cha mẹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who dedicated his life to finding a cure for a rare disease. His dedication inspired many, and eventually, his efforts led to a breakthrough. (Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã cống hiến cuộc đời mình để tìm ra liều thuốc chữa một bệnh hiếm gặp. Sự cống hiến của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người, và cuối cùng, nỗ lực của anh ấy dẫn đến một bước tiến vượt bậc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã cống hiến cuộc đời mình để tìm ra liều thuốc chữa một bệnh hiếm gặp. Sự cống hiến của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người, và cuối cùng, nỗ lực của anh ấy dẫn đến một bước tiến vượt bậc.