Nghĩa tiếng Việt của từ dedication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cố gắng, sự tận tâm
Contoh: His dedication to his work is admirable. (Sự cố gắng của anh ta đối với công việc là đáng ngưỡng mộ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dedicationem', từ 'dedicate' có nghĩa là 'cống hiến', 'dành riêng cho'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất chăm chỉ vào ban đêm, đó là biểu hiện của sự cố gắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: commitment, devotion, dedication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dedication to work (sự cố gắng đối với công việc)
- dedication to a cause (sự cố gắng cho một lý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dedication of the volunteers made the event successful. (Sự cố gắng của các tình nguyện viên đã giúp sự kiện thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who showed great dedication to his work. He worked tirelessly day and night, and his efforts were recognized by everyone. His dedication inspired others to work harder and the company thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người đã thể hiện sự cố gắng lớn lao đối với công việc của mình. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ ngày đêm, và nỗ lực của anh ta được mọi người công nhận. Sự cố gắng của anh ta truyền cảm hứng cho người khác làm việc chăm chỉ hơn và công ty phát triển mạnh.