Nghĩa tiếng Việt của từ deduce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈdus/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈdjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):suy luận, kết luận từ các dữ liệu hoặc bằng chứng
Contoh: From the evidence, we can deduce that the thief entered through the back door. (Dari bukti, kita dapat menyimpulkan bahwa pencuri memasuki pintu belakang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deducere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'ducere' có nghĩa là 'dẫn dắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải một câu đố hoặc một vụ án, bạn phải suy luận từ các manh mối để đi đến kết luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: infer, conclude, reason
Từ trái nghĩa:
- động từ: assume, guess
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deduce from (suy luận từ)
- deduce logically (suy luận một cách logic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The detective was able to deduce the location of the hidden treasure. (Detektif dapat menyimpulkan lokasi harta karun tersembunyi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective named Sherlock was given a mysterious case. He carefully examined the clues and deduced that the thief was actually the butler. The evidence led him step by step to this conclusion, proving his deduction skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử tên là Sherlock được giao một vụ án bí ẩn. Anh ta cẩn thận xem xét các manh mối và suy luận rằng kẻ trộm thực sự là quản gia. Bằng chứng dẫn anh ta từng bước đến kết luận này, chứng tỏ kỹ năng suy luận của anh ta.