Nghĩa tiếng Việt của từ deduct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈdʌkt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈdʌkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trừ đi, suy ra
Contoh: The tax is deducted from your salary. (Pajak dikurangkan dari gaji Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deductus', là động từ của 'deducere', nghĩa là 'dẫn xuống', từ 'de-' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn dắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc trừ số tiền khỏi tổng số, như khi bạn trừ đi các khoản khấu trừ từ thu nhập của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: subtract, remove, take away
Từ trái nghĩa:
- động từ: add, include, increase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deduct from (trừ đi từ)
- tax deductible (được trừ khấu trừ thuế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We can deduct the cost of the broken window from the rent. (Kami dapat mengurangi biaya jendela yang rusak dari sewa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever accountant named Alex who loved to deduct expenses from the company's budget. One day, he found a way to deduct the cost of office supplies, which saved the company a lot of money. (Dulu kala, ada seorang akuntan pintar bernama Alex yang suka mengurangi biaya dari anggaran perusahaan. Suatu hari, dia menemukan cara untuk mengurangi biaya bahan kantor, yang menghemat banyak uang untuk perusahaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kế toán viên thông minh tên Alex yêu thích việc trừ đi chi phí từ ngân sách công ty. Một ngày nọ, anh ta tìm ra cách trừ đi chi phí nguyên vật liệu văn phòng, giúp công ty tiết kiệm được rất nhiều tiền.