Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /diːd/

🔈Phát âm Anh: /diːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động, việc làm, hợp đồng
        Contoh: His deeds show his bravery. (Tindakan dia menunjukkan keberaniannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ded', từ tiếng Latin 'deeds', có nguồn gốc từ 'dicere' nghĩa là 'nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hành động tốt đẹp hoặc một hợp đồng quan trọng mà ai đó đã ký.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: action, act, accomplishment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inaction, failure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in deed and not in name (thực sự chứ không chỉ về tên)
  • do a good deed (làm một việc tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She was honored for her good deeds. (Dia dihormati karena perbuatan baiknya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight known for his deeds of bravery. He signed a deed to protect the kingdom, and his actions were remembered for generations. (Dulu kala, ada seorang kesatria yang dikenal karena perbuatannya yang gagah. Dia menandatangani sebuah perjanjian untuk melindungi kerajaan, dan tindakannya dikenang selama beberapa generasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ nổi tiếng với những hành động dũng cảm của mình. Ông ký một hợp đồng để bảo vệ vương quốc, và những hành động của ông được nhớ đến qua nhiều thế hệ.