Nghĩa tiếng Việt của từ deem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /diːm/
🔈Phát âm Anh: /diːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xem là, cho là
Contoh: They deemed it necessary to inform the public. (Mereka menganggap perlu memberi tahu publik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'demen', tiếp nối từ tiếng Latinh 'deemere', có nghĩa là 'đánh giá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá một điều gì đó, như khi bạn 'xem là' một việc cần làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consider, regard, judge
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deem appropriate (xem là thích hợp)
- deem necessary (xem là cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The committee deemed the results unsatisfactory. (Uỷ ban xem kết quả là không đáng hài lòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king deemed it necessary to travel across the kingdom to understand his people's needs. He deemed every suggestion and complaint, ensuring a prosperous reign. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua cho rằng cần phải đi du ngoạn khắp vương quốc để hiểu nhu cầu của dân chúng. Ông đánh giá mọi lời đề nghị và khiếu nại, đảm bảo một triều đại thịnh vượng. (Dulce et decorum est pro patria mori.)