Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /diːp/

🔈Phát âm Anh: /diːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sâu
        Contoh: The ocean is very deep. (Lautan itu sangat dalam.)
  • phó từ (adv.):sâu, mạnh
        Contoh: She slept deep into the morning. (Dia ngủ sâu vào buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'deop', từ tiếng Bắc Đức 'diep', có liên quan đến ý nghĩa 'ẩn, che khuất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái hố sâu hoặc đại dương, nơi ánh sáng không thể chiếu xuống đáy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: profound, intense
  • phó từ: deeply, profoundly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: shallow, superficial
  • phó từ: superficially, lightly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep down (sâu bên trong)
  • deep breath (nhịn thở sâu)
  • deep sleep (ngủ sâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The well is 100 meters deep. (Cái giếng sâu 100 mét.)
  • phó từ: He spoke deep into the night. (Anh ta nói chuyện đến khuya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a deep well in a small village. The villagers believed that the well was so deep that it reached the center of the Earth. One day, a curious boy decided to find out how deep the well really was. He dropped a stone into the well and listened carefully. The sound of the stone hitting the water was faint, indicating the well was indeed very deep. The boy learned an important lesson about depth that day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái giếng sâu trong một ngôi làng nhỏ. Dân làng tin rằng giếng đó sâu đến mức nó đến tâm Trái Đất. Một ngày nọ, một cậu bé tò mò quyết định tìm hiểu xem giếng thực sự sâu đến mức nào. Cậu thả một viên đá vào giếng và lắng nghe cẩn thận. Âm thanh của viên đá chạm vào nước rất nhỏ, chứng tỏ giếng thực sự rất sâu. Cậu bé học được một bài học quan trọng về độ sâu hôm đó.