Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deepen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːpən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdiːpən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho sâu hơn, làm cho sâu sắc hơn
        Contoh: The artist deepened the colors in the painting. (Nghệ sĩ làm cho màu sắc trong bức tranh sâu hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'deep' (sâu) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm sâu hơn một cái hố hoặc làm cho màu sắc trong tranh sâu hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: intensify, enhance, augment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lessen, diminish, decrease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deepen one's understanding (làm cho hiểu biết của mình sâu sắc hơn)
  • deepen the relationship (làm cho mối quan hệ sâu sắc hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to deepen the well to access more water. (Họ quyết định làm sâu giếng để truy cập nhiều nước hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a painter wanted to deepen the impact of his artwork. He added more layers of paint, making the colors richer and the details more profound. As a result, his painting became a masterpiece admired by many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một họa sĩ muốn làm cho tác phẩm của mình có tác động sâu sắc hơn. Anh ta thêm nhiều lớp sơn, làm cho màu sắc đậm hơn và chi tiết sâu sắc hơn. Kết quả, bức tranh của anh ta trở thành một kiệt tác được nhiều người ngưỡng mộ.