Nghĩa tiếng Việt của từ deeply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːpli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdiːpli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sâu sắc, mạnh mẽ
Contoh: She felt deeply sad. (Dia merasa sangat sedih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'deep' (sâu) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành một phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hồ nước sâu, đại diện cho cảm xúc hoặc tình cảm sâu sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strongly, intensely
Từ trái nghĩa:
- superficially, lightly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- think deeply (suy nghĩ sâu sắc)
- deeply concerned (rất lo lắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He was deeply moved by the story. (Dia sangat tersentuh oleh kisah itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt deeply about the environment. He decided to take action and planted trees deeply in the ground, symbolizing his deep commitment to nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất quan tâm đến môi trường. Ông quyết định hành động và trồng cây sâu vào lòng đất, đại diện cho cam kết sâu sắc của ông đối với thiên nhiên.