Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪr/

🔈Phát âm Anh: /dɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con nai
        Contoh: The deer ran through the forest. (Nai chạy qua rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'deor', có nghĩa là 'động vật hoang dã'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con nai trong rừng, có vẻ như nó đang ngắm nhìn bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con nai, hươu

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like a deer in the headlights (như một con nai trước ánh đèn xe)
  • small deer (điều không quan trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: A deer is a common sight in the woods. (Một con nai là cảnh quen thuộc trong rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a deer named Dara. Dara was known for her grace and beauty. One day, while she was drinking water at the river, a hunter spotted her. Dara, sensing danger, ran swiftly through the trees, dodging every obstacle. The hunter, amazed by her agility, decided to let her go, realizing the beauty of nature should not be disturbed. Dara lived happily ever after, becoming a symbol of grace and survival in the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một con nai tên là Dara. Dara được biết đến với sự duyên dáng và sắc đẹp của mình. Một ngày, khi cô đang uống nước ở bờ sông, một thợ săn nhìn thấy cô. Dara, cảm thấy nguy hiểm, chạy nhanh qua những cái cây, tránh khỏi mọi trở ngại. Thợ săn, kinh ngạc trước sự nhanh nhẹn của cô, quyết định để cô đi, nhận ra vẻ đẹp của thiên nhiên không nên bị xáo trộn. Dara sống hạnh phúc mãi mãi, trở thành biểu tượng của sự duyên dáng và sự sống còn trong rừng.