Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ default, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɔːlt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɔːlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thiếu thốn, sự thiếu chính sách
        Contoh: He lost the case by default. (Dia kehilangan kasus itu karena default.)
  • động từ (v.):không thực hiện, không đáp ứng
        Contoh: If you don't reply, it will default to the original settings. (Jika Anda tidak membalas, itu akan secara otomatis kembali ke pengaturan awal.)
  • tính từ (adj.):mặc định, ban đầu
        Contoh: The default option is usually the safest choice. (Opsi default biasanya merupakan pilihan yang paling aman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defalcare', từ 'de-' và 'falcare' nghĩa là 'cắt giảm', 'trừ đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc máy tính không hoạt động đúng cách và trở về cài đặt mặc định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: failure, neglect
  • động từ: neglect, fail
  • tính từ: standard, preset

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fulfill, meet
  • tính từ: custom, unique

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in default of (khi thiếu)
  • default setting (cài đặt mặc định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company went into default on the loan. (Perusahaan itu gagal membayar pinjaman.)
  • động từ: The system will default to the previous version if the update fails. (Sistem akan kembali ke versi sebelumnya jika pembaruan gagal.)
  • tính từ: The default browser on this computer is Chrome. (Browser default pada komputer ini adalah Chrome.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a computer that always defaulted to its original settings whenever it encountered a problem. One day, it faced a major issue and couldn't fix it by itself. It had to rely on its default mode to keep functioning, which was not ideal but kept it running. (Dulu kala, ada sebuah komputer yang selalu kembali ke pengaturan awalnya setiap bertemu masalah. Suatu hari, ia menghadapi masalah besar dan tidak bisa memperbaikinya sendiri. Ia harus mengandalkan mode defaultnya untuk tetap berfungsi, yang tidak ideal tetapi membuatnya tetap berjalan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính luôn trở về cài đặt ban đầu mỗi khi gặp phải vấn đề. Một ngày nọ, nó gặp phải một vấn đề lớn và không thể sửa chữa được bằng chính mình. Nó phải dựa vào chế độ mặc định để duy trì hoạt động, điều này không lý tưởng nhưng cũng giữ được nó hoạt động.