Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defecate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛf.ɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɛf.ɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thải ra phân, đi tiểu
        Contoh: The dog needs to defecate outside. (Chú chó cần đi tiểu bên ngoài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defaecatus', từ 'defaecare' nghĩa là 'làm sạch bằng cách loại bỏ phân', từ 'de-' và 'faex' nghĩa là 'chất thải'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động của việc đi tiểu, điều mà mọi sinh vật cần làm để loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: excrete, eliminate, poop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retain, hold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • defecate in one's pants (đi tiểu trong quần)
  • defecate in public (đi tiểu trong nơi công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After eating, the baby needs to defecate. (Sau khi ăn, em bé cần đi tiểu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who was afraid to defecate in the toilet. He always thought it was scary. One day, his mother told him a story about a brave little dinosaur who learned to defecate in the right place. Inspired by the story, the boy finally overcame his fear and defecated in the toilet, just like the little dinosaur.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhỏ sợ hãi khi phải đi tiểu trong toilet. Cậu luôn nghĩ điều đó rất đáng sợ. Một ngày, mẹ cậu kể cho cậu một câu chuyện về một chú khủng long nhỏ dũng cảm học cách đi tiểu đúng nơi. Sự truyền cảm hứng từ câu chuyện giúp cậu bé vượt qua được nỗi sợ của mình và đi tiểu trong toilet, giống như chú khủng long nhỏ.