Nghĩa tiếng Việt của từ defend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfend/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bảo vệ, chống lại
Contoh: She defended her thesis successfully. (Dia mempertahankan tesisnya dengan sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defendere', gồm 'de-' nghĩa là 'khỏi' và 'fendere' nghĩa là 'đánh'. Tổ hợp này có nghĩa là 'chống lại để bảo vệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đá bóng, cầu thủ phải 'defend' (bảo vệ) khung thành khỏi bóng của đối phương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: protect, guard, shield
Từ trái nghĩa:
- động từ: attack, assail, assault
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- defend against (bảo vệ khỏi)
- defend oneself (tự vệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lawyer defended the accused in court. (Pengacara membela tersangka di pengadilan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight named Sir Defend. His duty was to protect the kingdom from any threats. One day, a dragon attacked the village. Sir Defend bravely fought the dragon and successfully defended the villagers, saving the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tên là Ngài Defend. Nhiệm vụ của anh ta là bảo vệ vương quốc khỏi bất kỳ mối đe dọa nào. Một ngày nọ, một con rồng tấn công làng. Ngài Defend dũng cảm chiến đấu với con rồng và thành công bảo vệ được dân làng, cứu vương quốc.