Nghĩa tiếng Việt của từ defendant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfendənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfendənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bên bị đơn trong một vụ kiện tụng
Contoh: The defendant was found not guilty. (Bên bị đơn đã được tuyên bố vô tội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defendere', gồm 'de-' và 'fendere' nghĩa là 'đánh', tức là 'chống lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi một người đang bị đơn phải bảo vệ bản thân trước cáo buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accused, suspect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plaintiff, accuser
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- defendant in a case (bên bị đơn trong một vụ án)
- defendant's lawyer (luật sư của bên bị đơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The defendant's lawyer presented a strong defense. (Luật sư của bên bị đơn đã trình bày một biện pháp biện hộ mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a courtroom, the defendant, a young man named John, stood quietly as the charges were read. He was accused of a crime he didn't commit, and his heart raced with anxiety. As his lawyer, Sarah, presented evidence and witnesses, John's hope grew. In the end, the jury found him not guilty, and John walked out of the courtroom a free man, his innocence proven.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong tòa án, bên bị đơn, một người thanh niên tên là John, đứng yên lặng khi cáo buộc được đọc. Anh đã bị buộc tội một tội mà anh không phạm, và trái tim anh đập lên với sự lo lắng. Khi luật sư của anh, Sarah, trình bày bằng chứng và những người chứng kiến, hy vọng của John lớn dần lên. Cuối cùng, ban hình phạt tuyên bố anh vô tội, và John bước ra khỏi tòa án như một người tự do, sự vô tội của anh đã được chứng minh.