Nghĩa tiếng Việt của từ defender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɛndər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɛndə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bảo vệ, người phòng thủ
Contoh: The defender blocked the attacker's shot. (Bảo vệ chặn đòn tấn công của kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defendere', gồm 'de-' nghĩa là 'khỏi' và 'fendere' nghĩa là 'đánh'. Kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cầu thủ bóng đá đang phòng thủ và bảo vệ khung thành của đội mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bảo vệ, người phòng thủ
Từ trái nghĩa:
- kẻ tấn công, kẻ xâm lược
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- star defender (bảo vệ số mộ)
- defender of the faith (bảo vệ đức tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The defender made a crucial tackle to save a goal. (Bảo vệ thực hiện một cải cách quan trọng để cứu một bàn thắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave defender named Alex. He was known for his incredible ability to protect his team's goal. One day, during a crucial match, the opposing team launched a fierce attack. Alex stood firm, using his skills and determination to block every shot. His efforts not only saved the game but also earned him the title of the best defender in the league.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bảo vệ dũng cảm tên Alex. Ông được biết đến với khả năng bảo vệ khung thành của đội mình một cách tuyệt vời. Một ngày, trong một trận đấu quan trọng, đội đối thủ phát động một cuộc tấn công dữ dội. Alex đứng vững vàng, sử dụng kỹ năng và quyết tâm của mình để chặn mọi phát bóng. Nỗ lực của ông không chỉ cứu trận đấu mà còn giúp ông giành được danh hiệu là bảo vệ giỏi nhất trong giải.