Nghĩa tiếng Việt của từ defense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɛns/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɛns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bảo vệ, sự phòng thủ
Contoh: The defense of the city was strong. (Bảo vệ của thành phố rất mạnh.) - động từ (v.):bảo vệ, phòng thủ
Contoh: He defended his ideas in the meeting. (Anh ta bảo vệ ý kiến của mình trong cuộc họp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defensio', từ 'defendere' nghĩa là 'chống lại, bảo vệ', gồm 'de-' và 'fendere' (đập, đánh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, đội bóng phải phòng thủ tốt để giữ không bị thủng lưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protection, guard
- động từ: protect, guard
Từ trái nghĩa:
- danh từ: attack, offense
- động từ: attack, offend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- defense mechanism (cơ chế phòng vệ)
- national defense (quốc phòng)
- defense attorney (luật sư biện hộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The defense argued against the charges. (Biện pháp phòng thủ tranh cãi chống lại các cáo buộc.)
- động từ: She defended her thesis successfully. (Cô ấy bảo vệ luận án của mình thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city known for its strong defense. The city was surrounded by high walls and guarded by brave soldiers. One day, an enemy army approached, but the city's defense was so well-prepared that they successfully repelled the attack. The citizens celebrated their victory, knowing that their defense had protected them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố nổi tiếng với sự phòng thủ mạnh mẽ. Thành phố bị bao quanh bởi những bức tường cao và bảo vệ bởi những người lính dũng cảm. Một ngày nọ, một đội quân kẻ thù tiến đến, nhưng sự phòng thủ của thành phố đã chuẩn bị tốt đến mức họ thành công trong việc đẩy lùi cuộc tấn công. Dân chúng ăn mừng chiến thắng của họ, biết rằng sự phòng thủ của họ đã bảo vệ họ.