Nghĩa tiếng Việt của từ defenseless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɛn.səl.əs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfens.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có sự bảo vệ, vô bị động
Contoh: The small village was defenseless against the invaders. (Làng nhỏ không có sự bảo vệ chống lại kẻ xâm lược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defens-' từ 'defendere' (bảo vệ) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi làng không có tường bao, dễ bị tấn công, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'defenseless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unprotected, vulnerable, helpless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: protected, defended, guarded
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- defenseless child (đứa trẻ vô bị động)
- defenseless against (vô bị động chống lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The animals were defenseless against the hunters. (Động vật không có khả năng chống lại những kẻ săn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was defenseless against any threats. One day, a group of invaders came, and the villagers had to find a way to protect themselves. They built walls and learned to defend their homes, transforming from defenseless to strong and resilient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ không có sự bảo vệ chống lại bất kỳ mối đe doạ nào. Một ngày nọ, một nhóm kẻ xâm lược đến, và dân làng phải tìm cách bảo vệ chính mình. Họ xây tường và học cách bảo vệ ngôi nhà của mình, biến từ vô bị động thành mạnh mẽ và kiên cường.