Nghĩa tiếng Việt của từ defensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɛnsəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɛnsɪb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể biện minh được, có lý do để bảo vệ
Contoh: The position of the fort was defensible against enemy attacks. (Vị trí của pháo đài là có thể bảo vệ được trước các cuộc tấn công của kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defendere', từ 'de-' và 'fendere' (đập, đánh), hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công trình quân sự được xây dựng mạnh mẽ, có thể chống lại các cuộc tấn công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: justifiable, reasonable, protectable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indefensible, unjustifiable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- defensible position (vị trí có thể bảo vệ được)
- defensible argument (lý lẽ có thể biện minh được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His argument was defensible, but not entirely convincing. (Lý lẽ của anh ta có thể biện minh được, nhưng không hoàn toàn thuyết phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a medieval castle, the king's advisor suggested a defensible location for the new tower. The tower was built with strong walls and a strategic position, making it nearly impossible for enemies to attack successfully. The king was pleased with the defensible structure that protected his kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lâu đài thời trung cổ, cố vấn của vị vua đề xuất một vị trí có thể bảo vệ được cho tháp mới. Tháp được xây dựng với những bức tường vững chắc và vị trí chiến lược, làm cho việc tấn công của kẻ thù gần như không thể thành công. Vị vua rất hài lòng với cấu trúc có thể bảo vệ được đất nước của mình.