Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɛn.sɪv/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfensɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phòng thủ, bảo vệ, phòng ngừa
        Contoh: She gave a defensive response to the criticism. (Dia memberikan tanggapan defensif terhadap kritik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defensivus', từ 'defendere' nghĩa là 'bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một trận đấu bóng đá và một cầu thủ đang chơi phòng ngừa, điều này làm bạn nhớ đến từ 'defensive'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: protective, guarded, cautious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: offensive, aggressive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a defensive stance (có thái độ phòng thủ)
  • defensive strategy (chiến lược phòng thủ)
  • defensive behavior (hành vi phòng thủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He became defensive when asked about his past. (Dia menjadi defensif ketika ditanya tentang masa lalunya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a soccer game, the team with a strong defensive strategy managed to keep the score low, focusing on protecting their goal rather than aggressively attacking. Their defensive players were alert and ready to block any incoming threats, ensuring a safe game for their team.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận đấu bóng đá, đội có chiến lược phòng thủ mạnh mẽ đã quản lý giữ điểm thấp, tập trung vào việc bảo vệ khung thành của họ thay vì tấn công tích cực. Các cầu thủ phòng thủ của họ đã cảnh giác và sẵn sàng chặn bất kỳ mối đe dọa nào đến, đảm bảo một trận đấu an toàn cho đội của họ.