Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɜːr/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɜː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trì hoãn, để sau
        Contoh: He decided to defer his decision until next week. (Dia memutuskan untuk menunda keputusannya hingga minggu depan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differre', gồm 'dis-' (rời xa) và 'ferre' (mang, mang đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ lỡ một cơ hội vì trì hoãn quyết định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: postpone, delay, put off

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expedite, hasten, accelerate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • defer to (tôn trọng, nghe theo)
  • defer payment (trì hoãn thanh toán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The meeting was deferred until further notice. (Pertemuan ditunda sampai diberitahu lebih lanjut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who always deferred his assignments. One day, he realized that deferring too much had led him to a pile of uncompleted work. He decided to change his habit and started to manage his time better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên luôn trì hoãn bài tập của mình. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng việc trì hoãn quá nhiều đã dẫn đến một đống công việc chưa hoàn thành. Anh ta quyết định thay đổi thói quen và bắt đầu quản lý thời gian của mình tốt hơn.