Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdef.ər.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈdef.rəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tôn trọng, sự nghe lời
        Contoh: He showed deference to his elders. (Anh ấy thể hiện sự tôn trọng đối với người già của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deferentia', từ 'deferre' nghĩa là 'mang đi', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cúi đầu và cởi mở để thể hiện sự tôn trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: respect, regard, homage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disrespect, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in deference to (để tôn trọng)
  • show deference (thể hiện sự tôn trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The students showed deference to the professor. (Sinh viên thể hiện sự tôn trọng đối với giáo sư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where everyone showed deference to their elders, there was a young boy named Tom. Tom always listened carefully and respected the advice of the village elders. One day, when the village faced a crisis, Tom's deference to the wisdom of the elders helped save the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà mọi người đều thể hiện sự tôn trọng đối với người già, có một cậu bé tên là Tom. Tom luôn lắng nghe kỹ và tôn trọng lời khuyên của những người già trong làng. Một ngày, khi làng gặp khó khăn, sự tôn trọng của Tom đối với sự khôn ngoan của những người già đã giúp cứu làng.