Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deferential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdef.əˈren.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdef.əˈren.ʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thể hiện sự kính trọng, sự tôn trọng
        Contoh: He spoke in a deferential tone. (Dia berbicara dengan nada yang hormat-menghormati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deferre' nghĩa là 'đưa đi, gửi đi', kết hợp với hậu tố '-ial'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải kính trọng người khác, như khi bạn nghe lời khuyên của người có kinh nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: respectful, submissive, obedient

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: disrespectful, arrogant, defiant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deferential behavior (hành vi kính trọng)
  • deferential tone (giọng nói kính trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His deferential attitude impressed the interviewers. (Tinh thần kính trọng của anh ta ấn tượng với các nhà phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who always showed a deferential attitude towards his elders. His respectful demeanor earned him great respect and admiration from everyone around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ luôn thể hiện thái độ kính trọng đối với những người già. Thái độ tôn trọng của anh ta đã giành được sự kính trọng và ngưỡng mộ từ mọi người xung quanh.