Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defiance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfaɪ.əns/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfaɪ.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kháng cự, sự chống đối
        Contoh: His defiance of the rules led to his dismissal. (Sự chống đối của anh ta đối với quy tắc dẫn đến việc bị sa thải.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'defiance', từ 'defiare' nghĩa là 'không sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đối mặt với sự kiện lớn và bạn quyết tâm không chịu đầu hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: resistance, opposition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obedience, compliance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of defiance (hành động kháng cự)
  • show defiance (thể hiện sự kháng cự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The protesters showed their defiance by refusing to leave. (Các nhà biểu tình thể hiện sự kháng cự của mình bằng cách từ chối rời đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where rules were strict, a young man named Tom showed his defiance by helping the needy, despite the law forbidding it. His actions inspired others to stand up for what is right.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi luật lệ nghiêm ngặt, một chàng trai tên là Tom thể hiện sự kháng cự của mình bằng cách giúp đỡ người nghèo, mặc dù luật cấm đoán. Hành động của anh ta truyền cảm hứng cho những người khác đứng lên vì điều đúng đắn.