Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defiant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfaɪ.ənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfaɪ.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không chịu chịu, không phục tùng
        Contoh: The defiant student refused to obey the rules. (Siswa yang bersikap menentang menolak untuk mematuhi peraturan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'défiant', từ 'defier' nghĩa là 'không chịu chịu', dựa trên từ Latin 'defīniēns', từ 'defīniō'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đứng đầu các cuộc biểu tình, không sợ đạo đức và luật pháp, để nhớ từ 'defiant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: rebellious, resistant, unyielding

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: submissive, compliant, obedient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • defiant attitude (thái độ không chịu chịu)
  • defiant behavior (hành vi không phục tùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The defiant child was sent to his room. (Anak yang bersikap menentang dikirim ke kamarnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a defiant young man who never followed the rules. He always found a way to challenge the status quo, no matter the consequences. One day, he led a group of people to stand up against an unjust law, and his defiant actions inspired many to join the cause.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên không chịu chịu, người không bao giờ tuân theo quy tắc. Anh ta luôn tìm cách thách thức tình trạng hiện tại, bất kể hậu quả. Một ngày nọ, anh ta dẫn dắt một nhóm người đứng lên chống lại một luật pháp bất công, và hành động không chịu chịu của anh ta đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.