Nghĩa tiếng Việt của từ deficiency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɪʃ.ən.si/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɪʃ.ən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thiếu hụt, sự thiếu thốn
Contoh: The deficiency in the system needs to be addressed. (Thiếu hụt trong hệ thống cần được giải quyết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deficiens', dạng số nhiều của 'deficient-', từ 'deficere' nghĩa là 'thiếu, không đủ', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng trống rỗng, thiếu nhiều đồ đạc cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lack, shortage, insufficiency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abundance, surplus, sufficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deficiency in (thiếu hụt trong)
- vitamin deficiency (thiếu hụt vitamin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deficiency in vitamins can lead to health problems. (Thiếu hụt vitamin có thể dẫn đến vấn đề về sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town with a deficiency in water supply. The people had to find ways to manage their daily needs without enough water. They learned to conserve and share, which eventually led to a stronger community bond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị thiếu hụt nguồn nước cung cấp. Người dân phải tìm cách quản lý nhu cầu hàng ngày của họ mà không có đủ nước. Họ học cách tiết kiệm và chia sẻ, điều này cuối cùng đã dẫn đến một mối quan hệ cộng đồng vững chắc hơn.