Nghĩa tiếng Việt của từ deficient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɪʃ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɪʃ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu, không đủ
Contoh: The soil was deficient in nutrients. (Đất thiếu chất dinh dưỡng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deficere' nghĩa là 'thất bại, thiếu hụt', từ 'de-' (loại trừ) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cân đang mất cân bằng, đại diện cho sự 'thiếu hụt' trong 'deficient'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inadequate, insufficient, lacking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sufficient, adequate, abundant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deficient in (thiếu trong)
- functionally deficient (kém hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His training was deficient in practical skills. (Đào tạo của anh ta thiếu kỹ năng thực hành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden that was deficient in water. The plants were struggling to grow. The gardener realized the deficiency and started watering the garden regularly, bringing it back to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn thiếu nước. Cây cối khó khăn trong việc phát triển. Người làm vườn nhận ra sự thiếu hụt này và bắt đầu tưới nước cho vườn thường xuyên, mang nó trở lại sự sống.