Nghĩa tiếng Việt của từ deficit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛf.ɪ.sɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdef.ɪ.sɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thiếu hụt, số tiền thiếu hụt
Contoh: The government is trying to reduce the budget deficit. (Pemerintah mencoba mengurangi defisit anggaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deficit', động từ của 'deficere' nghĩa là 'thiếu hụt', từ 'de-' (loại trừ) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị thiếu hụt về tiền hay nguồn lực, như một ngân sách của chính phủ bị thiếu hụt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shortfall, deficiency, shortage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: surplus, excess, abundance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- budget deficit (thâm hụt ngân sách)
- trade deficit (thâm hụt thương mại)
- deficit spending (chi tiêu quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company reported a deficit of $5 million. (Công ty báo cáo một khoản thiếu hụt là 5 triệu đô la.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small country with a deficit problem. The government had spent more money than it had, leading to a budget deficit. To solve this, they had to cut expenses and increase taxes, which was not popular among the citizens. However, they knew it was necessary to avoid financial collapse.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước nhỏ gặp phải vấn đề về thâm hụt. Chính phủ đã chi tiêu nhiều hơn số tiền mà nó có, dẫn đến thâm hụt ngân sách. Để giải quyết điều này, họ phải giảm chi tiêu và tăng thuế, điều này không được ưa chuộng trong số công dân. Tuy nhiên, họ biết rằng việc này là cần thiết để tránh sự sụp đổ tài chính.