Nghĩa tiếng Việt của từ define, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfaɪn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfʌɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xác định, định nghĩa
Contoh: Can you define this word for me? (Bisakah Anda menjelaskan kata ini untuk saya?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'definire', gồm 'de-' và 'finire' (giới hạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng từ vựng để giải thích ý nghĩa của một từ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: explain, describe, clarify
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- define the relationship (xác định mối quan hệ)
- define the scope (xác định phạm vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constitution defines the powers of the president. (The constitution defines the powers of the president.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a word that nobody could understand. The word was 'define'. Everyone tried to define it, but each person had a different explanation. Finally, a wise old man stood up and said, 'To define something is to set its limits and explain its meaning.' And from that day on, everyone knew what 'define' meant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một từ mà không ai hiểu được. Từ đó là 'define'. Mọi người đều cố gắng định nghĩa nó, nhưng mỗi người lại có một lời giải thích khác nhau. Cuối cùng, một ông già khôn ngoan đứng dậy và nói, 'Để định nghĩa một thứ gì đó là để đặt giới hạn cho nó và giải thích ý nghĩa của nó.' Và từ ngày đó, mọi người đều biết từ 'define' có nghĩa là gì.