Nghĩa tiếng Việt của từ definite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdef.ɪ.nət/
🔈Phát âm Anh: /ˈdef.ɪ.nət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rõ ràng, chắc chắn, không mơ hồ
Contoh: She gave a definite answer. (Dia memberikan jawaban yang pasti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'definitus', dạng quá khứ của 'definire' nghĩa là 'định nghĩa', 'giới hạn'. Có chứa thành phần 'finis' nghĩa là 'giới hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc định nghĩa rõ ràng một khái niệm hoặc một quy tắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: clear, certain, specific
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indefinite, uncertain, vague
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- definite answer (câu trả lời rõ ràng)
- definite plan (kế hoạch chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rules are definite and must be followed. (Aturan itu pasti dan harus ditaati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a definite world, everything was clear and precise. There were no vague boundaries or uncertain rules. People knew exactly what to do and how to behave, making life straightforward and predictable. For example, when a definite rule stated that all cars must be parked in designated areas, everyone followed it without question, leading to a well-organized city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới rõ ràng, mọi thứ đều rõ ràng và chính xác. Không có ranh giới mơ hồ hay quy tắc không chắc chắn. Mọi người biết chính xác phải làm gì và cách cư xử như thế nào, làm cho cuộc sống thẳng thắn và dự đoán trước được. Ví dụ, khi một quy tắc rõ ràng quy định tất cả xe hơi phải được đỗ trong khu vực được chỉ định, mọi người đều tuân theo mà không có câu hỏi, dẫn đến một thành phố có tổ chức tốt.