Nghĩa tiếng Việt của từ definitely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdef.ɪ.nət.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈdef.ɪ.nət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chắc chắn, không nghi ngờ gì
Contoh: I will definitely be there. (Saya pasti akan berada di sana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'definitus', là dạng quá khứ phân từ của 'definire' nghĩa là 'xác định', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đảm bảo một điều gì đó một cách chắc chắn, như 'Tôi sẽ chắc chắn đến đó'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chắc chắn, không nghi ngờ gì: certainly, surely, undoubtedly
Từ trái nghĩa:
- không chắc chắn: maybe, perhaps, possibly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- definitely not (chắc chắn không)
- definitely yes (chắc chắn có)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She will definitely win the race. (Dia pasti akan menang perlombaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a race where everyone was sure that Alice would definitely win. As the race began, Alice ran with all her might, and everyone cheered, 'She will definitely win!' And indeed, Alice crossed the finish line first, proving that she was definitely the winner.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua mà mọi người đều chắc chắn Alice sẽ chắc chắn thắng. Khi cuộc đua bắt đầu, Alice chạy với tất cả sức mạnh của mình, và mọi người cổ vũ, 'Cô ấy sẽ chắc chắn thắng!' Và thực sự, Alice vượt qua vạch đích đầu tiên, chứng tỏ cô ấy chắc chắn là người chiến thắng.