Nghĩa tiếng Việt của từ definition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):định nghĩa, lời giải thích cho một từ hoặc khái niệm
Contoh: The dictionary provides the definition of many words. (Từ điển cung cấp định nghĩa của nhiều từ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'definitio', từ 'definere' (định nghĩa), gồm 'de-' (hoàn toàn) và 'finire' (giới hạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cuốn từ điển, mỗi từ đều có một định nghĩa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: explanation, description
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confusion, ambiguity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- according to the definition (theo định nghĩa)
- precise definition (định nghĩa chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The definition of 'run' includes moving quickly by foot. (Định nghĩa của 'run' bao gồm di chuyển nhanh bằng chân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious student was looking for the definition of 'hope'. She found it in a book, which said, 'Hope is the belief in a positive outcome related to events and circumstances in one's life.' This definition gave her a clear understanding of the word and its importance in life. (Ngày xửa ngày xưa, một học sinh tò mò đang tìm định nghĩa của 'hope'. Cô ấy tìm thấy nó trong một cuốn sách, trong đó nói rằng, 'Hope là niềm tin vào một kết quả tích cực liên quan đến các sự kiện và hoàn cảnh trong cuộc sống của một người.' Định nghĩa này cho cô ấy một sự hiểu biết rõ ràng về từ và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một học sinh tò mò đang tìm định nghĩa của 'hope'. Cô ấy tìm thấy nó trong một cuốn sách, trong đó nói rằng, 'Hope là niềm tin vào một kết quả tích cực liên quan đến các sự kiện và hoàn cảnh trong cuộc sống của một người.' Định nghĩa này cho cô ấy một sự hiểu biết rõ ràng về từ và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống.