Nghĩa tiếng Việt của từ definitively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɪn.ə.tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɪn.ɪ.tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách rõ ràng, chắc chắn, xác định
Contoh: The jury definitively ruled in favor of the plaintiff. (Juri menghakimi chắc chắn chấp nhận yêu cầu của người kiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'definitivus', từ 'definitus', dạng quá khứ của 'definire' (xác định), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quyết định rõ ràng và không thể tranh cãi, như khi bạn quyết định mua một chiếc xe mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chắc chắn, rõ ràng, xác định
Từ trái nghĩa:
- mơ hồ, không rõ ràng, không chắc chắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- definitively prove (chứng minh chắc chắn)
- definitively state (khẳng định rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She answered the question definitively. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách chắc chắn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a judge who made decisions definitively, leaving no room for doubt. One day, he faced a difficult case and had to make a definitive ruling to ensure justice was served.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán luôn đưa ra quyết định một cách rõ ràng, không để lại chút nghi ngờ. Một ngày, ông phải đối mặt với một vụ án khó khăn và phải đưa ra một quyết tửu xác định để đảm bảo công lý được thực hiện.