Nghĩa tiếng Việt của từ deflect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈflɛkt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈflɛkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm lệch hướng, làm đổi hướng
Contoh: The bullet was deflected by the tree. (Đạn bị lệch hướng bởi cái cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deflectere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'flectere' có nghĩa là 'xoắn' hoặc 'uốn cong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một viên đạn đang bay thẳng bị một cái gì đó làm nó đổi hướng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deviate, divert, turn aside
Từ trái nghĩa:
- động từ: direct, aim, target
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deflect attention (làm chuyển điểm chú ý)
- deflect blame (làm đổi hướng cái lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The wind deflected the ball from its course. (Gió làm lệch hướng quả bóng khỏi hành trình của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was working on a new type of mirror that could deflect harmful rays. As he tested it, he realized it could also deflect bullets, potentially saving lives. (Một lần, một nhà khoa học đang làm việc trên một loại gương mới có thể làm lệch hướng tia cực tím. Khi ông ấy thử nghiệm nó, ông nhận ra nó cũng có thể làm lệch hướng đạn, có khả năng cứu mạng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại gương mới có thể làm lệch hướng tia cực tím. Khi ông thử nghiệm nó, ông nhận ra nó cũng có thể làm lệch hướng đạn, có khả năng cứu mạng.