Nghĩa tiếng Việt của từ deflection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈflɛkʃən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈflekʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lệch hướng, sự bẻ cong
Contoh: The deflection of the beam was noticeable. (Sự lệch hướng của dầm đáng chú ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deflectere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'flectere' có nghĩa là 'xoắn, uốn cong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một viên bi đang lăn trên mặt phẳng và bị lệch hướng khi va chạm vào một vật cản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deviation, bending
Từ trái nghĩa:
- danh từ: straightening, alignment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- angle of deflection (góc lệch)
- deflection angle (góc lệch)
- deflection distance (khoảng cách lệch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deflection of the arrow from its course was unexpected. (Sự lệch hướng của mũi tên khỏi đường bay là không đoán trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled archer who could shoot arrows with precision. One day, during a competition, a sudden gust of wind caused a deflection in his arrow's path, surprising everyone. (Ngày xửa ngày xưa, có một nỏ thủ lĩnh đầu bắn tên có tài. Một ngày, trong một cuộc thi, một cơn gió mạnh đột ngột gây ra sự lệch hướng trên đường bay của mũi tên của anh ta, làm ngạc nhiên mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người bắn tên giỏi. Một ngày đang thi đấu, một cơn gió mạnh đột ngột làm cho mũi tên của anh ta bị lệch hướng, làm mọi người ngạc nhiên.