Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deforestation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc phá rừng để sử dụng đất hoặc làm nương rẫy
        Contoh: Deforestation has led to loss of habitat for many species. (Khai thác rừng đã dẫn đến mất môi trường sống của nhiều loài động vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (loại bỏ) và 'forest' (rừng), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh cây rừng bị chặt hạ, đất trống trở nên khô hạn và mất cân bằng sinh thái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: logging, forest clearing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reforestation, afforestation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rate of deforestation (tốc độ khai thác rừng)
  • causes of deforestation (nguyên nhân của việc khai thác rừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government is trying to reduce deforestation rates. (Chính phủ đang cố gắng giảm tốc độ khai thác rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush forest, animals lived happily. One day, deforestation began, and trees started to disappear. The animals had to find new homes, and the forest became a barren land. The story reminds us of the importance of preserving our forests.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tươi tốt, các loài động vật sống hạnh phúc. Một ngày nọ, việc khai thác rừng bắt đầu và cây cối bắt đầu biến mất. Các loài động vật phải tìm những nơi ở mới, và khu rừng trở thành một vùng đất cằn cỗi. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng của chúng ta.