Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɔrm/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm biến dạng, làm méo mó
        Contoh: The intense heat deformed the metal. (Nhiệt độ cao làm biến dạng kim loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deformis', gồm 'de-' có nghĩa là 'không' và 'formis' có nghĩa là 'hình dạng', tổng hợp lại có nghĩa là 'không có hình dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ bị biến dạng do nhiệt độ cao, làm cho kim đồng hồ không còn chỉ đúng thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: distort, contort, warp

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deform under pressure (biến dạng dưới áp lực)
  • deform permanently (biến dạng vĩnh viễn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The plastic container deformed under the pressure. (Hộp nhựa bị biến dạng dưới áp lực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a metal sculpture that was deformed by a sudden heat wave. The artist had to reshape it to restore its original beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tác phẩm điêu khắc bằng kim loại bị biến dạng do một đợt nắng nóng bất ngờ. Nghệ sĩ phải tái tạo hình để khôi phục vẻ đẹp ban đầu của nó.