Nghĩa tiếng Việt của từ deformity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfɔrməti/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfɔːmɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự biến dạng, khuyết tật về hình dạng
Contoh: The accident left him with a severe deformity. (Tạt tai nạn để lại cho anh ta một khuyết tật nghiêm trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deformitas', từ 'de-' (phủ định) và 'forma' (hình dạng), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khuyết tật về hình dạng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'deformity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: malformation, disfigurement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: perfection, symmetry
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- congenital deformity (khuyết tật bẩm sinh)
- corrective surgery for deformity (phẫu thuật chữa khuyết tật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deformity was noticeable from a distance. (Khuyết tật đó dễ nhận thấy từ xa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with a noticeable deformity. Despite his physical challenges, he led a fulfilling life, inspiring others with his resilience. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có khuyết tật dễ nhận thấy. Mặc dù gặp khó khăn về thể chất, anh ta vẫn sống một cuộc sống đầy đủ, truyền cảm hứng cho người khác với sự kiên cường của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có khuyết tật dễ nhận thấy. Mặc dù gặp khó khăn về thể chất, anh ta vẫn sống một cuộc sống đầy đủ, truyền cảm hứng cho người khác với sự kiên cường của mình.