Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defraud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfrɔːd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfrɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lừa đảo, lừa gạt
        Contoh: He was accused of defrauding investors. (Dia didakwa telah menipu para investor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fraus' (gian lận) kết hợp với tiền tố 'de-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên gian lận đang sử dụng các kế hoạch phức tạp để lừa đảo người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cheat, deceive, swindle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uphold, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • defraud someone of something (lừa đảo ai đó về cái gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company was found to have defrauded its customers. (Công ty đã bị phát hiện đã lừa đảo khách hàng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox named Dexter who loved to defraud the villagers. One day, he pretended to be a merchant selling 'magic beans' that could grow overnight. The villagers, eager for a miracle, bought the beans. The next morning, they found only ordinary beans, and Dexter had disappeared with their money.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh tên là Dexter, người thích lừa đảo dân làng. Một ngày nọ, nó giả扮成một thương gia bán 'đậu ma thuật' có thể lớn lên qua đêm. Dân làng, khao khát một phép lạ, đã mua những hạt đậu đó. Sáng hôm sau, họ chỉ tìm thấy những hạt đậu bình thường, và Dexter đã biến mất cùng với tiền của họ.