Nghĩa tiếng Việt của từ deft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɛft/
🔈Phát âm Anh: /dɛft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khéo léo, nhanh trí
Contoh: The chef's deft hands prepared the dish quickly. (Bàn tay khéo léo của đầu bếp chuẩn bị món ăn một cách nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'deft', có liên quan đến từ 'def' có nghĩa là 'khéo léo, nhanh trí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ hoặc đầu bếp với đôi tay khéo léo, thực hiện công việc của họ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khéo léo, nhanh trí, thuần thục
Từ trái nghĩa:
- vụng về, kém khéo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deft handling (xử lý khéo léo)
- deft touch (cái đầu tay khéo léo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The magician's deft movements amazed the audience. (Các động tác khéo léo của phát thanh viên kỳ diệu làm cho khán giả kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef named Deft who could prepare meals with incredible speed and precision. His deft hands moved like magic, chopping, stirring, and seasoning with perfect timing. Everyone loved his cooking because it was not only delicious but also prepared with such skill and grace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp tên là Deft có thể chuẩn bị các món ăn với tốc độ và chính xác đáng kinh ngạc. Đôi tay khéo léo của anh ta di chuyển như phép thuật, thái, đảo, và ướp gia vị một cách đúng lúc. Mọi người đều yêu thích nấu ăn của anh ta bởi vì nó không chỉ ngon mà còn được thực hiện với kỹ xảo và duyên dáng.