Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ defy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phủ nhận, chống đối
        Contoh: He defied the government's orders. (Dia menentang perintah pemerintah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'defier', từ 'de-' và 'faire' nghĩa là 'không làm', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Một người phải đối mặt với một quyết định không công bằng và anh ta quyết tâm phủ nhận nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: resist, oppose, challenge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: obey, comply, submit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • defy the odds (chống lại khả năng)
  • defy authority (chống lại quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The protesters defied the curfew. (Những người biểu tình chống lại lệnh cấm đi đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the villagers decided to defy the unfair rules imposed by the ruler. They stood together, refusing to obey, and eventually, their unity led to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng quyết định phủ nhận những quy định bất công do người cai trị áp đặt. Họ đứng cạnh nhau, từ chối tuân theo, và cuối cùng, sự đoàn kết của họ dẫn đến sự thay đổi.