Nghĩa tiếng Việt của từ degas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /deɪˈɡɑː/
🔈Phát âm Anh: /deɪˈɡɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một họa sĩ nổi tiếng, Edgar Degas
Contoh: Degas is known for his paintings of ballet dancers. (Degas được biết đến với những bức tranh về nghệ sĩ ballet.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này đến từ tên của họa sĩ Edgar Degas, người Pháp sống từ năm 1834 đến 1917.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức tranh của Degas, đặc biệt là những bức vẽ về nghệ sĩ ballet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artist, painter
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the works of Degas (tác phẩm của Degas)
- Degas's ballet paintings (bức tranh ballet của Degas)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many art lovers admire the works of Degas. (Nhiều người yêu nghệ thuật ngưỡng mộ tác phẩm của Degas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist named Degas who loved to paint ballet dancers. His paintings were so beautiful that they captured the grace and elegance of the dancers, making him famous around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tên là Degas, người rất yêu thích vẽ nghệ sĩ ballet. Những bức tranh của ông rất đẹp, thể hiện được sự duyên dáng và sự thanh lịch của nghệ sĩ, khiến ông trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.