Nghĩa tiếng Việt của từ degenerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈdʒɛn.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈdʒen.ər.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát triển thành kém hơn, suy giảm
Contoh: The conversation degenerated into a shouting match. (Percakapan itu menyusut menjadi pertengkaran.) - tính từ (adj.):suy thoái, kém hơn
Contoh: The degenerate art was not accepted by the mainstream. (Seni suy thoái tidak diterima oleh mayoritas.) - danh từ (n.):người hoặc thứ gì đó suy thoái, kém hơn
Contoh: He was seen as a degenerate by the society. (Dia dilihat sebagai orang yang menyimpang oleh masyarakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'degeneratus', là động từ 'degenerare' có nghĩa là 'trở nên khác loài', từ 'de-' và 'genus' nghĩa là 'loài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc gia hoặc cộng đồng đang trong quá trình suy thoái, ví dụ như kinh tế suy giảm, đời sống văn hóa kém đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deteriorate, decline
- tính từ: degraded, inferior
- danh từ: reprobate, deviant
Từ trái nghĩa:
- động từ: improve, advance
- tính từ: superior, excellent
- danh từ: exemplar, model
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- degenerate into (suy thoái thành)
- degenerate behavior (hành vi suy thoái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The debate quickly degenerated into a heated argument. (Perdebatan cepat menyusut menjadi perdebatan panas.)
- tính từ: The degenerate state of the city's infrastructure is alarming. (Keadaan infrastruktur kota yang menyimpang itu mengkhawatirkan.)
- danh từ: The artist was labeled a degenerate by his critics. (Pelukis itu dianggap sebagai orang menyimpang oleh kritikusnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a city, the infrastructure began to degenerate, leading to a decline in the quality of life. People started to behave in ways that were considered degenerate, and the city was labeled as a place of decay. However, a group of citizens decided to take action, working to improve the city and reverse its degenerate state.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một thành phố, cơ sở hạ tầng bắt đầu suy thoái, dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống. Mọi người bắt đầu cư xử theo những cách được coi là suy thoái, và thành phố bị coi là nơi xuống cấp. Tuy nhiên, một nhóm công dân quyết định hành động, làm việc để cải thiện thành phố và đảo ngược trạng thái suy thoái của nó.