Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ degeneration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.dʒən.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.dʒɛn.əˈreɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoái hóa, sự giảm sút chất lượng
        Contoh: The degeneration of the environment is a serious issue. (Sự thoái hóa của môi trường là một vấn đề nghiêm trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'degenerare', từ 'de-' (giảm đi) và 'genus' (loại, chủng), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thoái hóa của các công trình xây dựng hoặc sự giảm sút chất lượng của một sản phẩm qua thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deterioration, decline

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: improvement, enhancement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapid degeneration (sự thoái hóa nhanh chóng)
  • degenerative process (quá trình thoái hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The degeneration of the old building was evident. (Sự thoái hóa của tòa nhà cũ là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, the old library faced rapid degeneration due to neglect. The community came together to restore it, symbolizing the fight against degeneration. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, thư viện cũ đối mặt với sự thoái hóa nhanh chóng do bỏ hoang. Cộng đồng đã cùng nhau khôi phục nó, đại diện cho cuộc chiến chống lại sự thoái hóa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, thư viện cũ đối mặt với sự thoái hóa nhanh chóng do bỏ hoang. Cộng đồng đã cùng nhau khôi phục nó, đại diện cho cuộc chiến chống lại sự thoái hóa.