Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ degenerative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈdʒɛn.ər.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈdʒen.ər.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây thoái hóa, thoái hóa
        Contoh: The disease is characterized by degenerative changes in the joints. (Penyakit ini ditandai dengan perubahan degeneratif pada sendi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'degeneratus', là sự hình thành của động từ 'degenerare' nghĩa là 'phá hủy, thoái hóa', từ 'de-' (loại bỏ) và 'genus' (loài, giống).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bệnh nhân thoái hóa như bệnh Alzheimer, bệnh thoái hóa khớp, để nhớ được ý nghĩa của từ 'degenerative'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: deteriorative, declining, worsening

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: regenerative, improving, progressive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • degenerative disease (bệnh thoái hóa)
  • degenerative process (quá trình thoái hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The doctor explained that the condition was degenerative and would worsen over time. (Bác sĩ giải thích rằng tình trạng này là thoái hóa và sẽ tồi tệ dần theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a degenerative disease that slowly took away people's memories. It was a cruel disease, but the scientists were working hard to find a cure. They knew that understanding the degenerative nature of the disease was key to finding a solution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh tật thoái hóa từ từ lấy đi trí nhớ của mọi người. Đó là một bệnh tật tàn ác, nhưng các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để tìm ra liệu pháp chữa trị. Họ biết rằng việc hiểu được bản chất thoái hóa của bệnh là chìa khóa để tìm ra giải pháp.