Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deglaciation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.ɡleɪ.ʃiˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.ɡleɪ.ʃiˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tan băng, quá trình giảm băng hà
        Contoh: The deglaciation process has led to rising sea levels. (Proses deglasiación telah menyebabkan kenaikan permukaan laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (loại bỏ) kết hợp với 'glaciation' (sự băng hà).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hiện tượng thiên nhiên khi băng tan vào mùa hè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: melting of ice, ice retreat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: glaciation, ice age

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapid deglaciation (tan băng nhanh chóng)
  • deglaciation period (kỳ tan băng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study focuses on the impact of deglaciation on local ecosystems. (Studi ini berfokus pada dampak deglasiación pada ekosistem lokal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with ice, the process of deglaciation began. As the ice melted, new lands were revealed, and the creatures adapted to the changing environment. This story of deglaciation is a reminder of the Earth's constant evolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi băng, quá trình tan băng bắt đầu. Khi băng tan, những vùng đất mới hiện ra, và những sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi. Câu chuyện về sự tan băng này là lời nhắc nhở về sự tiến hóa không ngừng của Trái Đất.