Nghĩa tiếng Việt của từ degradation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdeɡrəˈdeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự làm suy giảm, sự hạ thấp
Contoh: The degradation of the environment is a serious issue. (Degradasi lingkungan adalah masalah serius.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'degradatio', từ 'de-' (xuống) và 'gradus' (bước), có nghĩa là 'bước xuống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự hạ thấp hoặc giảm sút trong chất lượng, như sự xuống cấp của môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deterioration, decline
Từ trái nghĩa:
- danh từ: improvement, enhancement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- environmental degradation (sự xuống cấp môi trường)
- moral degradation (sự xuống cấp đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The degradation of the soil quality affects crop growth. (Degradasi kualitas tanah mempengaruhi pertumbuhan tanaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush forest, there was a noticeable degradation in the quality of the air and water due to industrial pollution. The animals and plants struggled to survive as their environment degraded. The community realized the importance of preserving nature and took steps to reverse the degradation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tươi tốt, chất lượng không khí và nước bị giảm sút do ô nhiễm công nghiệp. Động vật và thực vật khó khăn trong việc sinh tồn khi môi trường của chúng bị xuống cấp. Cộng đồng nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên và đã thực hiện các bước để đảo ngược sự xuống cấp.